Có 2 kết quả:
分贓 fēn zāng ㄈㄣ ㄗㄤ • 分赃 fēn zāng ㄈㄣ ㄗㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to share the booty
(2) to divide ill-gotten gains
(2) to divide ill-gotten gains
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to share the booty
(2) to divide ill-gotten gains
(2) to divide ill-gotten gains
Bình luận 0