Có 2 kết quả:

分贓 fēn zāng ㄈㄣ ㄗㄤ分赃 fēn zāng ㄈㄣ ㄗㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to share the booty
(2) to divide ill-gotten gains

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to share the booty
(2) to divide ill-gotten gains

Bình luận 0